Có 2 kết quả:
渐新统 jiàn xīn tǒng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ • 漸新統 jiàn xīn tǒng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Oligocene system (geology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Oligocene system (geology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh